🔍 Search: VŨ TRƯỜNG
🌟 VŨ TRƯỜNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
나이트
(night)
Danh từ
-
1
밤에 술을 마시고 춤을 추면서 즐길 수 있는 곳.
1 VŨ TRƯỜNG: Nơi đến uống rượu và khiêu vũ giải trí vào ban đêm.
-
1
밤에 술을 마시고 춤을 추면서 즐길 수 있는 곳.
-
나이트클럽
(nightclub)
Danh từ
-
1
밤에 술을 마시고 춤을 추면서 즐길 수 있는 곳.
1 HỘP ĐÊM, VŨ TRƯỜNG: Nơi đến uống rượu và khiêu vũ giải trí vào ban đêm.
-
1
밤에 술을 마시고 춤을 추면서 즐길 수 있는 곳.
-
무도회
(舞蹈會)
Danh từ
-
1
여러 사람이 함께 춤을 추며 친목을 다지는 모임.
1 VŨ TRƯỜNG, LỄ HỘI HÓA TRANG: Nơi gặp gỡ của nhiều người cùng nhảy múa và tạo dựng sự thân thiết gần gũi với nhau.
-
1
여러 사람이 함께 춤을 추며 친목을 다지는 모임.